SMALL TALK TẠI ĐỨC

Trước khi bắt đầu các cuộc họp hay buổi gặp mặt, ta thường bắt đầu với một đoạn hội thoại ngắn hay còn gọi là small talk. Bằng cách này, mọi người có thể làm quen và tạo bầu không khí thoải mái trong cuộc trò chuyện tiếp đó. Thế nhưng, làm thế nào để có thể tạo được Small talk một cách trơn tru và hoàn hảo với người Đức, chủ đề nào sẽ là phù hợp, còn chủ đề nào được coi là chủ đề hạn chế tại Đức? Hãy cùng German And More tìm hiểu ngay nhé!

TỔNG QUAN

“Small talk” có thể hiểu chung là những mẩu hội thoại ngắn, hoặc là những mẩu chuyện tán gẫu ngắn nơi công sở, hoặc là những lời chào hỏi xã giao giữa những người ít quen biết. Nếu bạn biết cách tạo ra những mẩu hội thoại như vậy tại nơi làm việc, thì hẳn là sẽ tạo được bầu không khí thoải mái nơi công sở. Small talk thì không có cấu trúc cụ thể, tuy nhiên bạn vẫn cần phải biết một vài quy tắc nhất định. Ví dụ như cuộc hội thoại ngắn với các đối tác kinh doanh người Đức không nên quá dài, vì họ muốn tập trung chủ yếu vào phần chính (vấn đề hợp tác kinh doanh) của cuộc họp. Vậy nên, chỉ cần một vài câu trước, giữa và sau cuộc họp là đủ. Một lưu ý quan trọng, đó là hãy chú ý đến các chủ đề của cuộc trò chuyện, bởi vì ở Đức có một vài chủ đề cấm kỵ!

NHỮNG CHỦ ĐỀ PHỔ BIẾN

Một số chủ đề phổ biến mà các bạn có thể nói về khi tán gẫu với người Đức, đó là:

  • Wetter (thời tiết)
  • Geschäftsreisen (chuyến công tác)
  • Urlaub (du lịch, các kỳ nghỉ)
  • Freizeit (hoạt động trong thời gian rảnh)
  • Hobbys (sở thích)
  • Ausbildung und Berufsweg (học vấn và sự nghiệp)
  • Städte und Länder (các thành phố và quốc gia)
  • große sportliche und kulturelle Events (sự kiện văn hóa thể thao lớn)
  • Allgemeines über die Familie (thông tin chung về gia đình)

TABUTHEMEN (CHỦ ĐỀ CẤM KỴ / HẠN CHẾ NHẮC TỚI)

Có một số chủ đề sau mà bạn đặc biệt cần phải lưu ý, tốt nhất là không nên đề cập tới:

  • Politik (chính trị)
  • Religion (tôn giáo)
  • Gehalt (lương)
  • Interna der Firma (nội bộ công ty)
  • schlechte Arbeitsbedingungen (điều kiện làm việc tồi tệ)
  • persönliche Probleme (vấn đề cá nhân)
  • Krankheiten (bệnh tật) 
  • intime Fragen zur Familie (câu hỏi quá cá nhân về gia đình)

Minh họa: Họp trước tòa nhà

LỜI CHÀO

Khi các đối tác hoặc những người xa lạ ở Đức gặp nhau, thường thì họ sẽ bắt tay. Nếu là lần đầu gặp gỡ, hãy giới thiệu tên của mình. Nếu bạn muốn giúp bầu không khí trở nên thoải mái hơn, hãy bắt đầu small talk bằng một vài câu gợi ý dưới đây: 

  • Guten Tag, mein Name ist … (Xin chào, tên tôi là …)
  • … (Ihr Name), guten Tag. (… (tên của bạn), guten Tag)
  • Guten Tag, Frau/Herr … Schön, dass Sie da sind. (Xin chào Ngài/Bà … Rất vui được gặp bạn ở đây.)
  • Hallo, Frau/Herr … Wie geht es Ihnen? (Xin chào Ngài/Bà … Bạn có khỏe không?)
  • Haben Sie gut hergefunden? (Bạn tìm đường tới đây dễ dàng chứ?)
  • Wie war Ihr Flug / Ihre Anreise? (Chuyến bay / chuyến đi của bạn thế nào?)
  • Wie war denn das Wetter heute früh in …? (Thời tiết sáng nay ở … thế nào?)
  • Hier ist es schon seit ein paar Tagen extrem kalt / heiß. (Mấy hôm nay thời tiết ở đây rất lạnh / nóng) 
  • Wir hatten in den letzten Wochen ziemlich schlechtes Wetter. Es ist schön, dass heute endlich mal wieder die Sonne scheint, nicht wahr? (Mấy tuần vừa rồi ở đây thời tiết khá xấu. Thật tuyệt khi cuối cùng hôm nay lại nắng ha?)
  • Wie ist denn das Wetter in …? (Không biết thời tiết ở … như thế nào nhỉ?)

TRONG GIỜ NGHỈ GIẢI LAO

Trong giờ nghỉ giải lao giữa cuộc họp căng thẳng, việc tạo ra small talk với các đối tác cũng là một điều nên làm. Điều này vừa giúp đôi bên không rơi vào “khoảng lặng”, đồng thời cũng giúp bạn hiểu về đối tác của mình hơn:

Về kinh nghiệm làm việc:

  • Der Zeitplan, den Sie für das Meeting gemacht haben, ist sehr gut. Sie haben wohl viel Erfahrung damit? (Timeline mà bạn lên cho cuộc họp này thật sự rất tuyệt. Bạn có rất nhiều kinh nghiệm trong việc này phải không?)
  • Ein sehr interessantes Treffen, finden Sie nicht auch? Arbeiten Sie schon lange in der Projektplanung? (Quả là một cuộc gặp rất thú vị phải không? Bạn đã làm việc trong lĩnh vực lập kế hoạch dự án trong một thời gian dài phải không?)

Mời đối tác ăn / uống nhẹ:

  • Möchten Sie etwas trinken? (Bạn có muốn uống gì không?) 
  • Darf ich Ihnen einen Kaffee mitbringen? Schwarz oder mit Milch? (Tôi mang cho bạn một cốc cafe nhé? Bạn dùng cafe đen hay thêm sữa?)
  • Darf ich Ihnen einen Kaffee einschenken? Oder lieber Tee? (Tôi rót cho bạn 1 ly cafe nhé? Hay bạn thích trà hơn?)
  • Möchten Sie auch ein Glas Wasser/Saft? (Bạn muốn một ly nước / nước ép hoa quả không?
  • Soll ich Ihnen auch ein Sandwich mitbringen? Wurst oder Käse? (Tôi mang cho bạn một chiếc bánh sandwich nữa nhé? Bạn thích xúc xích hay phô mai?)

Nói về thành phố (đang tổ chức gặp mặt):

  • Waren Sie schon einmal hier? (Bạn đã bao giờ đến đây chưa?)
  • Haben Sie nach dem Meeting noch etwas Zeit, sich … anzusehen? (Sau cuộc họp, bạn có thời gian để đi tham quan chỗ … không?)
  • Wann geht denn Ihr Rückflug? (Bao giờ bạn sẽ bay về?)
  • Ich könnte Ihnen ein paar Tipps geben, falls Sie sich nachher noch die Stadt ansehen möchten. (Tôi có một vài gợi ý nhỏ cho bạn nếu sau bạn muốn đi tham quan thành phố này.)

LỜI TẠM BIỆT

Trước khi nói lời tạm biệt, bạn nên thảo luận về cách giữ liên lạc hoặc hẹn lịch làm việc tiếp theo với các đối tác. Người Đức nói lời tạm biệt cũng giống như lời chào: một cái bắt tay. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể nói lời tạm biệt 1 cách “chuyên nghiệp”:

  • Dann würde ich vorschlagen, dass wir Anfang nächster Woche wegen der konkreten Termine telefonieren. Passt Ihnen das? (Tôi mong rằng chúng ta sẽ có một cuộc gọi vào đầu tuần tới để bàn về những lịch trình cụ thể. Điều đó với bạn có ổn không?)
  • Gut, ich würde sagen, wir sprechen uns dann noch einmal am Freitag. Ich melde mich dann telefonisch bei Ihnen. (Thật tuyệt khi chúng ta sẽ có thêm một buổi gặp mặt vào thứ Sáu. Tôi sẽ liên lạc với bạn qua điện thoại sau.)
  • Wir bleiben dann einfach per E-Mail in Kontakt, oder? (Chúng ta sẽ chỉ giữ liên lạc qua email phải không?)
  • Geben Sie mir dann Bescheid, wenn die Verträge unterschrieben sind? (Bạn có thể thông báo cho tôi biết khi các hợp đồng được ký kết không?)
  • Wir sehen uns also in einer Woche wieder, um über … zu sprechen. (Vậy chúng ta sẽ gặp lại nhau vào tuần sau để nói về…)
  • Wir sehen uns dann am Donnerstag bei der Videokonferenz. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào thứ năm trong cuộc họp trực tuyến.)
  • Vielen Dank und auf Wiedersehen! Haben Sie einen guten Rückflug! (Cảm ơn và tạm biệt! Chúc bạn có một chuyến bay tốt lành!)
  • Kommen Sie gut nach Hause. Ich wünsche Ihnen eine gute Heimreise. (Chúc bạn về nhà an toàn.)
  • Auf Wiedersehen! Einen schönen Tag noch. (Hẹn gặp lại! Chúc bạn một ngày tốt lành.)

Nguồn: ZEIT SPRACHEN

Trên đây là một số thông tin liên quan tới chủ đề Small Talk tại Đức. Thông qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có thêm cho mình những kiến thức thú vị về chủ đề này. Nếu bạn đang quan tâm, tham gia khóa học và test trình độ tiếng Đức miễn phí, hãy liên hệ ngay với German And More!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.