LỊCH KHAI GIẢNG CÁC KHÓA HỌC THÁNG 12.2024
1. Khóa A1.1
– Ngày khai giảng: 02.12.2024
– Lịch học: Từ thứ 2 đến thứ 6
– Đối tượng học viên: Người du học nghề
2. Khóa A1.1
– Ngày khai giảng: 09.12.2024
– Lịch học: Linh hoạt theo thống nhất của học viên
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 3
3. Khóa A1.1
– Ngày khai giảng: 10.12.2024
– Lịch học: Linh hoạt theo thống nhất của học viên
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 2
4. Khóa A1.2
– Ngày khai giảng: 23.12.2024
– Lịch học: Tối thứ 2 và thứ 5, từ 18:30 đến 21:00
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 3
5. Khóa A2+
– Ngày khai giảng: 12.12.2024
– Lịch học: Tối thứ 3 và thứ 5, từ 18:00 đến 20:30
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 2
6. Khóa A2+
– Ngày khai giảng: 26.12.2024
– Lịch học: Tối thứ 3 và thứ 5, từ 18:15 đến 20:45
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 3
7. Khóa A2.1
– Ngày khai giảng: 30.12.2024
– Lịch học: Tối thứ 2 và thứ 4, từ 18:00 đến 20:30
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 2
8. Khóa B1.2
– Ngày khai giảng: 28.12.2024
– Lịch học:
Tối thứ 4: 18:00 – 20:30
Chiều thứ 7: 14:00 – 16:30
– Đối tượng học viên: Học sinh cấp 3
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC
Trình độ |
Lớp | Thời lượng | Thời gian | Hình thức học | |
Số buổi |
Tổng số tiết | ||||
A1.1/A1.2 |
Tiêu chuẩn | 28 (3 tiết/b) | 84 | Sáng/chiều/tối | Trực tiếp |
Bán cấp tốc |
20 (4 tiết/b) | 80 | Sáng/chiều | ||
Cấp tốc | 25 (4 tiết/b) | 100 |
Sáng/chiều |
||
A2.1/A2.2 | Tiêu chuẩn | 27 (3 tiết/b) | 81 | Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
Bán cấp tốc |
20 (4 tiết/b) | 80 | Sáng/chiều | ||
Cấp tốc | 25 (4 tiết/b) | 100 |
Sáng/chiều |
||
B1.1/B1.2 |
Tiêu chuẩn | 30 (3 tiết/b) | 90 | Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
Bán cấp tốc/ Cấp tốc |
25 (4 tiết/b) | 100 |
Sáng/chiều |
||
B2.1/B2.2 |
Tiêu chuẩn | 30 (3 tiết/b) | 90 | Sáng/chiều/tối | Trực tiếp |
Bán cấp tốc/ Cấp tốc |
25 (4 tiết/b) | 100 | Sáng/chiều | ||
C1.1/C1.2 | Tiêu chuẩn |
30 (3 tiết/b) |
90 |
Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
Bán cấp tốc/ Cấp tốc | 25 (4 tiết/b) | 100 |
Sáng/chiều |
||
B1/B2 | Giao tiếp | 12 (2 tiết/b) | 24 | Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
CÁC KHÓA LUYỆN THI TIẾNG ĐỨC
- KHÓA 15 BUỔI
Trình độ |
Kỳ thi | Thời lượng | Thời gian | Hình thức học |
A2 |
ECL, Telc, GZ, ÖSD, DSD |
15 buổi – 45 tiết | Sáng/chiều/tối | Trực tiếp |
15 buổi – 60 tiết |
Sáng/chiều | |||
B1 | ECL, Telc, GZ, ÖSD, DSD | 15 buổi – 45 tiết | Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
15 buổi – 60 tiết |
Sáng/chiều |
|||
B2 | ECL, Telc, GZ, ÖSD, DSD | 15 buổi – 45 tiết | Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
15 buổi – 60 tiết |
Sáng/chiều |
- KHÓA 10 BUỔI
Trình độ |
Kỳ thi | Thời lượng |
Thời gian |
Hình thức học |
A2 |
ECL, Telc, GZ, ÖSD, DSD | 10 buổi – 30 tiết | Sáng/chiều/tối | Trực tiếp |
10 buổi – 40 tiết |
Sáng/chiều |
|||
B1 |
ECL, Telc, GZ, ÖSD, DSD | 10 buổi – 30 tiết | Sáng/chiều/tối |
Trực tiếp |
10 buổi – 40 tiết |
Sáng/chiều |
|||
B2 |
ECL, Telc, GZ, ÖSD, DSD | 10 buổi – 30 tiết | Sáng/chiều/tối | Trực tiếp |
10 buổi – 40 tiết |
Sáng/chiều |