BÀI 4: BỘ TỪ VỰNG MÀ CÁC DÂN SĂN VÉ CONCERT NÊN “NẰM LÒNG” NGAY!

Hẳn là rất rất nhiều bạn sẽ sắp phải trải qua một trận chiến săn vé concert đầy cam go – hoặc là The Eras Tour của Taylor Swift tại Singapore, hoặc là Born Pink của Blackpink tại Việt Nam – phải không nào? 

Bên cạnh việc tập trung tinh thần và trí lực (đương nhiên là cùng 1 chiếc ví thật dày) để săn vé concert, cũng đừng quên “vừa chơi vừa học” bằng cách bỏ túi list từ vựng tiếng Đức về chủ đề này cùng GAM nha! Biết đâu mai sau chúng ta sẽ có cơ hội sử dụng chúng để “đu idol” trên đất nước Đức xinh đẹp.   

1. Standort und Karte (địa điểm và sơ đồ)

das Stadion: sân vận động

der Veranstaltungsort: địa điểm tổ chức

die Hauptbühne: Sân khấu chính

die Sitzordnung – der Sitzplan: sơ đồ chỗ ngồi

der Bereich: khu vực

der verfügbare Sitzplatz: chỗ ngồi trống

der ausgewählte Sitzplatz: chỗ ngồi đã chọn

die allgemeine Eintrittskarte: vé dạng phổ thông không có chỗ ngồi riêng

das Stehplatzticket: vé đứng

das Status: tình trạng vé

2. Zahlungsphase (bước thanh toán)

registrieren: đăng ký

etwas überprüfen: kiểm tra / (etw. Akk) bestätigen: xác nhận

der Vorverkauf: mở bán sớm (trước khi mở bán chính thức)

der allgemeine Verkauf: mở bán chính thức và công khai

die Wiederverkaufsseite: trang bán lại 

die Zahlungsweise: phương thức thanh toán

die Rechnung / die Quittung: hoá đơn, biên nhận

die Stornogebühren: phí huỷ vé

die Rückerstattung: hoàn tiền

(sich Akk.) anstellen / anstehen: xếp hàng

 

Trên đây là một số từ vựng liên quan tới chủ đề mua vé hòa nhạc. Thông qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có thêm cho mình những kiến thức thú vị về chủ đề này. Nếu bạn đang quan tâm, tham gia khóa học và test trình độ tiếng Đức miễn phí, hãy liên hệ ngay với German And More!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.