Hẳn là rất rất nhiều bạn sẽ sắp phải trải qua một trận chiến săn vé concert đầy cam go – hoặc là The Eras Tour của Taylor Swift tại Singapore, hoặc là Born Pink của Blackpink tại Việt Nam – phải không nào?
Bên cạnh việc tập trung tinh thần và trí lực (đương nhiên là cùng 1 chiếc ví thật dày) để săn vé concert, cũng đừng quên “vừa chơi vừa học” bằng cách bỏ túi list từ vựng tiếng Đức về chủ đề này cùng GAM nha! Biết đâu mai sau chúng ta sẽ có cơ hội sử dụng chúng để “đu idol” trên đất nước Đức xinh đẹp.
1. Standort und Karte (địa điểm và sơ đồ)
– das Stadion: sân vận động
– der Veranstaltungsort: địa điểm tổ chức
– die Hauptbühne: Sân khấu chính
– die Sitzordnung – der Sitzplan: sơ đồ chỗ ngồi
– der Bereich: khu vực
– der verfügbare Sitzplatz: chỗ ngồi trống
– der ausgewählte Sitzplatz: chỗ ngồi đã chọn
– die allgemeine Eintrittskarte: vé dạng phổ thông không có chỗ ngồi riêng
– das Stehplatzticket: vé đứng
– das Status: tình trạng vé
2. Zahlungsphase (bước thanh toán)
– registrieren: đăng ký
– etwas überprüfen: kiểm tra / (etw. Akk) bestätigen: xác nhận
– der Vorverkauf: mở bán sớm (trước khi mở bán chính thức)
– der allgemeine Verkauf: mở bán chính thức và công khai
– die Wiederverkaufsseite: trang bán lại
– die Zahlungsweise: phương thức thanh toán
– die Rechnung / die Quittung: hoá đơn, biên nhận
– die Stornogebühren: phí huỷ vé
– die Rückerstattung: hoàn tiền
– (sich Akk.) anstellen / anstehen: xếp hàng
Trên đây là một số từ vựng liên quan tới chủ đề mua vé hòa nhạc. Thông qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có thêm cho mình những kiến thức thú vị về chủ đề này. Nếu bạn đang quan tâm, tham gia khóa học và test trình độ tiếng Đức miễn phí, hãy liên hệ ngay với German And More!